Có 2 kết quả:

崛立 jué lì ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧˋ角力 jué lì ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧˋ

1/2

jué lì ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to tower over
(2) rising (to a dominant position)

jué lì ㄐㄩㄝˊ ㄌㄧˋ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) wrestling
(2) a trial of strength